🌟 콩으로 메주를 쑨다 하여도 곧이듣지 않는다

Tục ngữ

1. 아무리 사실을 말해도 믿지 않는다.

1. (DÙ NÓI DÙNG ĐẬU NẤU TƯƠNG ĐẬU THÌ CŨNG CHẲNG TIN LỜI), CÓ CHẾT CŨNG KHÔNG TIN: Dù có nói sự thật thế nào đi chăng nữa thì cũng không tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만날 거짓말만 하는 네 말은 이제 콩으로 메주를 쑨다 하여도 곧이듣지 않을 거야.
    You're only lying to meet me, and i'm not going to listen to you right now, even if you're soaking meju out of beans.
  • Google translate 이번에는 정말이라니까. 내 말 한 번만 믿어 줘!
    I'm telling you the truth this time. just believe me once!
    Google translate 네가 하는 말은 콩으로 메주를 쑨다 하여도 곧이듣지 않을 생각이야.
    I'm not going to listen to what you're saying, even if you say meju with beans.

콩으로 메주를 쑨다 하여도 곧이듣지 않는다: not believe someon's claim that a fermented soybean lump is made from beans; You have cried wolf too many times,大豆で麹をつくると言っても信じない,ne pas croire quelqu'un lorsqu’il dit qu’on ne fabrique pas des boules de pâte de soja, destinées à la fermentation, avec des sojas,el castigo del embustero es no ser creído, aun cuando diga la verdad,لا يصدق أن يطبخ "مياجو" بوفل,чонын ам идсэн ч улаан идээгүй ч улаан,(dù nói dùng đậu nấu tương đậu thì cũng chẳng tin lời),có chết cũng không tin,(ป.ต.)แม้ว่าจะบอกว่าต้มถั่วเน่าด้วยถั่วก็ไม่เชื่อ ; เด็กเลี้ยงแกะ,,Свежо предание, а верится с трудом,就算说豆酱饼是黄豆做的也不信;毫无信用,

💕Start 콩으로메주를쑨다하여도곧이듣지않는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)